Kích thước LCD
|
Chủng loại
|
Dung lượng bộ nhớ
(MB)
|
Mã hiệu
|
3.8”
|
Màn hình đồ họa cảm ứng với 1 cổng truyền thông
|
-
|
XBTGT1100
|
3.8”
|
Màn hình đồ họa cảm ứng với 2 cổng truyền thông
|
-
|
XBTGT1130
|
5.7”
|
Màn hình nền xanh, cấu hình đơn giản
|
16MB
|
XBTGT2110
|
5.7”
|
Màn hình đen trắng, cấu hình đơn giản
|
16MB
|
XBTGT2120
|
5.7”
|
Màn hình đen trắng, cấu hình tiêu chuẩn
|
16MB
|
XBTGT2130
|
5.7”
|
Màn hình màu STN, cấu hình đơn giản
|
16MB
|
XBTGT2220
|
5.7”
|
Màn hình màu TFT, cấu hình tiêu chuẩn
|
16MB
|
XBTGT2330
|
7.5”
|
Màn hình màu STN, cấu hình tiêu chuẩn
|
6MB
|
XBTGT4230
|
7.5”
|
Màn hình màu TFT, cấu hình tiêu chuẩn
|
8MB
|
XBTGT4330
|
7.5”
|
Màn hình màu TFT, Multimedia
|
-
|
XBTGT4340
|
10.4”
|
Màn hình màu STN, cấu hình tiêu chuẩn
|
8MB
|
XBTGT5230
|
10.4”
|
Màn hình màu TFT, cấu hình tiêu chuẩn
|
8MB
|
XBTGT5330
|
10.4”
|
Màn hình màu TFT, Multimedia
|
-
|
XBTGT5340
|
12.1”
|
Màn hình màu TFT, cấu hình tiêu chuẩn
|
8MB
|
XBTGT6330
|
12.1”
|
Màn hình màu TFT, Multimedia
|
-
|
XBTGT6340
|
15”
|
Màn hình màu TFT, Multimedia
|
-
|
XBTGT7340
|